Lạm phát là gì? Hậu quả của lạm phát. Cách tính lãi suất thực. Cách quản lý tài chính cá nhân trong lạm phát.

1. Lạm phát là gì? Nguyên nhân và hậu quả của lạm phát đối với tài chính cá nhân.

1.1 Lạm phát là gì.

Lạm phát là sự gia tăng tổng thể của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế theo thời gian. Khi lạm phát xảy ra, giá trị của đồng tiền giảm xuống, tức là với cùng một lượng tiền, người tiêu dùng mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước.

Ví dụ: Nếu bạn có 100 triệu đồng và tỷ lệ lạm phát (TLLP) là 4%, thì sức mua của số tiền 100 triệu đó sẽ tương đương với: 100 triệu / (1 + 4%) = 96,15 triệu đồng.

1.2 Phân loại phổ biến:

 - Lạm phát do cầu kéo: Nhu cầu vượt cung → giá tăng.

- Lạm phát do chi phí đẩy: Chi phí đầu vào (nguyên liệu, lương, năng lượng…) tăng → doanh nghiệp tăng giá.

- Lạm phát do cơ cấu: Biến động cơ cấu sản xuất/lưu thông làm mất cân đối cung – cầu → giá tăng.

1.3 Các nguyên nhân chính gây ra lạm phát:

  • Cung tiền tăng: Khi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương tăng lượng cung tiền trong nền kinh tế mà không đi kèm với tăng sản lượng hàng hóa và dịch vụ, sẽ dẫn đến sự mất giá của đồng tiền.
  • Nhu cầu tiêu dùng tăng: Khi nhu cầu của người dân về hàng hóa và dịch vụ vượt quá nguồn cung hiện có, giá cả sẽ tăng lên.
  • Chi phí sản xuất tăng: Nếu giá nguyên liệu đầu vào, lao động hoặc năng lượng tăng, các doanh nghiệp sẽ phải tăng giá bán để bù đắp chi phí.
  • Tác động từ yếu tố bên ngoài: Các yếu tố quốc tế như giá dầu thô, khủng hoảng tài chính hoặc chính trị toàn cầu cũng có thể gây ra lạm phát thông qua việc tăng chi phí nhập khẩu hoặc giảm nguồn cung hàng hóa.

1.4 Hậu quả chính:

Sức mua của tiền giảm; lãi suất thực (phần lợi tức sau khi trừ lạm phát) giảm; người có thu nhập/lương cố định bị thiệt nếu thu nhập không tăng kịp lạm phát.

2.  Giá trị sử dụng tiền sau lạm phát và Lãi suất thực.

2.1 Giá trị sử dụng của tiền sau lạm phát.

Giả sử chúng ta có 100 triệu đồng và không gửi tiết kiệm hay đầu tư số tiền này. Cùng giả định lạm phát trong các năm tiếp theo lần lượt là 4%, 4,5%, 4,2%, 3,8% và 4,1%. Khi đó, sức mua hay giá trị thực tế của số tiền này vào cuối mỗi năm sẽ giảm như sau:

Cuối năm 1: 100 / (1 + 4%) = 96,15 triệu đồng

Cuối năm 2: 96,15 / (1 + 4,5%) = 92,01 triệu đồng

Cuối năm 3: 92,01 / (1 + 4,2%) = 88,30 triệu đồng

Cuối năm 4: 88,30 / (1 + 3,8%) = 85,07 triệu đồng

Cuối năm 5: 85,07 / (1 + 4,1%) = 81,72 triệu đồng Như vậy, sau 5 năm với tỷ lệ lạm phát như trên, số tiền 100 triệu đồng nếu không được đầu tư sẽ chỉ còn giá trị sử dụng tương đương 81,72 triệu đồng.

2.2. Tỷ lệ lạm phát bình quân

Vì tỷ lệ lạm phát mỗi năm khác nhau, nên chúng ta cần tính tỷ lệ lạm phát bình quân để thuận tiện cho việc tính toán. Tỷ lệ lạm phát bình quân = (100/81,72)^(1/5)−1  = 4,12%

2.3. Lãi suất thực

Lãi suất thực là lãi suất thực tế bạn nhận được sau khi trừ đi tác động của lạm phát.

Giả sử chúng ta đầu tư 100 triệu đồng với tỷ suất lợi nhuận bình quân 9% trong 10 năm, và tỷ lệ lạm phát bình quân là 4,12%. Hãy tính giá trị thực của khoản tiền này sau 10 năm và tỷ suất lợi nhuận thực. Số tiền 100 triệu đồng, đầu tư với lãi suất 9%/năm trong 10 năm sẽ tăng trưởng thành: 100,000,000×(1+9%)^10 = 236,740,000 đồng

Số tiền này, sau khi trừ tác động của lạm phát với tỷ lệ bình quân 4,12%, sẽ có giá trị sử dụng thực tế là: 236,740,000/(1+4,12%)^10 = 158,100,000 đồng

Tỷ suất lợi nhuận thực bình quân:

= ((158,100,000/100,000,000)^(1/10))–1 = 4,69%

Hoặc chúng ta có thể tính lãi suất thực theo công thức:

Lãi suất thực = ((1 + lãi suất danh nghĩa) / (1 + tỷ lệ lạm phát)) - 1

= ((1+9%)/(1+4,12%)) – 1 = 4,69%

3. Quản lý tài chính cá nhân và gia đình trong lạm phát

Lạm phát ảnh hưởng mạnh đến sức mua và giá trị tài sản, do đó việc áp dụng các biện pháp quản lý tài chính phù hợp là cần thiết để bảo vệ giá trị tài chính cá nhân và gia đính trong dài hạn. Một số chiến lược quản lý tài chính hiệu quả trong lạm phát bao gồm:

3.1 Lãi suất vay vốn cố định:

Trong trường hợp vay vốn dài hạn, nên cố định lãi suất để tránh rủi ro lãi suất tăng do lạm phát.

3.2 Đa dạng hóa đầu tư:

Ngoài cổ phiếu, chứng chỉ quỹ đầu tư, bất động sản, chúng ta cần đầu tư vào các tài sản có khả năng bảo vệ giá trị trước lạm phát như vàng.

3.3. Tăng thêm thu nhập:

Làm thêm nhiều việc để có thêm thu nhập theo kịp với mức tăng của lạm phát.

3.4 Quản lý chi phí chặt chẽ:

Theo dõi và kiểm soát chi phí sinh hoạt để tránh ảnh hưởng của lạm phát đến ngân sách cá nhân hoặc gia đình.

Kết luận: Lạm phát làm hao mòn sức mua của đồng tiền. Vì vậy, luôn so sánh lợi tức với lạm phát duy trì danh mục đầu tư phù hợp, kiểm soát nợ vay và chi tiêu kỷ luật để bảo toàn – tăng trưởng giá trị tài chính cá nhân và gia đình.

Tác giả: Lâm Minh Chánh

Quý khách cần hỗ trợ về quản lý tài chính hay đầu tư? Hãy hỏi Trợ lý thông minh WikiMoney