1. Lịch sử
ADX được phát triển bởi J. Welles Wilder Jr. và lần đầu được giới thiệu trong cuốn New Concepts in Technical Trading Systems (1978). Ban đầu được thiết kế cho thị trường hàng hóa, ADX hiện nay được sử dụng rộng rãi trên nhiều loại tài sản khác nhau.
2. Định nghĩa
-
ADX là chỉ báo kỹ thuật dùng để đo lường mức độ mạnh/yếu của xu hướng, không quan tâm xu hướng tăng hay giảm.
-
Thường kết hợp với hai đường phụ:
-
+DI (Directional Indicator dương) cho tín hiệu xu hướng tăng.
-
-DI (Directional Indicator âm) cho tín hiệu xu hướng giảm.
-
3. Cách tính
- Bước 1: Tính +DM, -DM và True Range (TR).
- Bước 2: Làm mượt dữ liệu và tính +DI, -DI.
- Bước 3: Tính DX theo công thức: DX = |(+DI – (–DI))| / (+DI + (–DI)) × 100.
- Bước 4: ADX = trung bình DX trong 14 kỳ (hoặc khoảng thời gian tùy chỉnh).
4. Cách đọc ADX
4.1. Giá trị ADX:
-
ADX < 20: xu hướng yếu hoặc thị trường đi ngang.
-
ADX > 25–40: xu hướng mạnh dần.
-
ADX > 40: xu hướng rất mạnh.
4.2. Diễn biến ADX:
-
ADX tăng: xu hướng đang được củng cố.
-
ADX giảm: xu hướng yếu đi.
4.3. Kết hợp với +DI và -DI:
-
+DI vượt -DI: xu hướng tăng.
-
-DI vượt +DI: xu hướng giảm.
5. Ứng dụng thực tế
-
Lọc xu hướng: dùng ADX để nhận biết khi nào nên theo chiến lược theo xu hướng, khi nào tránh giao dịch.
-
Xác nhận breakout: ADX tăng cho thấy breakout có độ tin cậy cao.
-
Kết hợp chỉ báo khác: ADX thường kết hợp với RSI, MA, hỗ trợ/kháng cự để tăng độ chính xác.
Minh họa ADX
Biểu đồ minh họa ADX (14 kỳ) với +DI và -DI.
Tác giả: WikiMoney Team

















































































































