Giá cổ phiếu Vs Giá trị cổ phiếu

Trong đầu tư chứng khoán, "giá cổ phiếu" và "giá trị cổ phiếu" là hai khái niệm quan trọng. Tuy vậy, nhiều nhà đầu tư hoặc là không nắm nắm rõ sự khác biệt giữa chúng, hoặc là bị cuốn theo nhịp của thị trường mà bỏ qua sự tương quan của hai khái niệm này. Bài viết này sẽ phân tích rõ ràng sự khác biệt của hai khái niệm này, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thị trường hoạt động.

1. Giá trị nội tại vs Giá của cổ phiếu

1.1 Giá trị nội tại

Giá trị nội tại là ước tính về giá trị “thực” của một doanh nghiệp, cổ phiếu dựa trên tình hình kinh doanh hiện tại và triển vọng tương lai, dựa trên các chỉ số tài chính, mô hình dòng tiền chiết khấu, lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp. Giá trị này không thay đổi biến động như giá thị trường của cổ phiếu mà thay đổi từ tư theo sự thay đổi của kết quả kinh doanh, tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.  

Ví dụ có một doanh nghiệp ABC với tình hình kinh doanh ổn định và triển vọng tốt. Các chuyên gia đánh giá giá trị nội tại của nó khoảng 1.000 tỷ đồng. Điều này dựa trên lợi nhuận hàng năm, dòng tiền tự do, và các yếu tố như thị phần, công nghệ, hoặc vị thế cạnh tranh.

1.2 Giá doanh nghiệp nếu không niêm yết.

Với các doanh nghiệp chưa lên sàn chứng khoán, quá trình định giá thường diễn ra qua đàm phán trực tiếp giữa một số bên liên quan. Chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư sẽ thảo luận dựa trên dữ liệu tài chính, báo cáo kiểm toán, và dự báo tương lai. Lực cung cầu ở đây đơn giản hơn, vì số lượng người tham gia hạn chế. Kết quả thường là giá giao dịch nằm gần giá trị nội tại, chỉ cao hoặc thấp hơn một chút tùy thuộc vào mức độ mong muốn của các bên.
Trường hợp ông Chủ doanh nghiệp ABC bán lại 1 phần vốn hoặc kêu gọi đầu tư, thì ông chủ và đối tác sẽ định giá doanh nghiệp ABC đâu đó rất gần với 1.000 tỷ. Nếu ông chủ muốn bán qua, tức lực cung lớn hơn lực cầu, thì giá cuối cùng sẽ thấp hơn 1.000 tỷ. Nhưng nếu nhà đầu tư muốn mua cổ phần, muốn đầu tư quá, tức lực cầu lớn hơn lực cung, thì giá cuối cùng sẽ thấp hơn 1.000 tỷ.

1.3 Giá doanh nghiệp / cổ phiếu nếu niêm yết trên sàn chứng khoán.

Tuy nhiên, khi doanh nghiệp niêm yết cổ phiếu, mọi thứ trở nên phức tạp hơn. Thị trường chứng khoán là nơi hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu nhà đầu tư tham gia mua bán. Lúc này, giá cổ phiếu không còn chỉ dựa vào giá trị nội tại mà bị chi phối bởi vô số yếu tố tâm lý và ngoại cảnh. Có những lúc vốn hóa của doanh nghiệp ABC có thể cao hơn 1.000 tỷ chẳng hạn có thể lên đến 1.000 tỷ. Nhưng cũng có lúc vốn hóa của doanh nghiệp ABC có thể thấp hơn 1.000 tỷ rất nhiều chẳng hạn có thể xuống đến 400 tỷ

2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cổ Phiếu

Trên Thị Trường Chứng KhoánKhi cổ phiếu được niêm yết, giá của nó được quyết định bởi sự tương tác giữa lực cung (bán ra) và lực cầu (mua vào) từ hàng triệu nhà đầu tư. Những yếu tố này tạo nên sự biến động hàng ngày, khiến giá cổ phiếu có thể lệch xa so với giá trị nội tại. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư, từ đó hình thành giá thị trường.

2.1 Cảm Nhận Về Tình Hình Kinh Doanh Của Doanh Nghiệp

Yếu tố quan trọng nhất là cách nhà đầu tư nhìn nhận về doanh nghiệp. Họ dựa vào báo cáo kinh doanh, tin tức từ công ty, và định giá từ các công ty chứng khoán hoặc tổ chức tài chính. Ví dụ, nếu ABC công bố lợi nhuận tăng 20% so với năm trước, nhà đầu tư sẽ cảm thấy tích cực, đẩy lực cầu lên cao, dẫn đến giá cổ phiếu tăng. Ngược lại, nếu có tin xấu như mất hợp đồng lớn, lực bán sẽ tăng, giá giảm mạnh.

2.2 Tình Hình Ngành Và Kinh Tế Vĩ Mô Việt Nam

Nhà đầu tư không chỉ nhìn vào doanh nghiệp mà còn đánh giá ngành nghề mà nó hoạt động. Nếu ngành công nghệ đang bùng nổ, cổ phiếu của các công ty trong lĩnh vực này sẽ được ưa chuộng. Nếu ngành nghề được đánh giá là có tương lai, cổ phiếu của doanh nghiệp trong ngành sẽ được nhà đầu tư săn đón. Ngoài ra, kinh tế vĩ mô Việt Nam cũng đóng vai trò lớn. Tin tức về GDP tăng trưởng cao, việc làm ổn định, hoặc lạm phát kiểm soát tốt sẽ khiến nhà đầu tư lạc quan, tăng lực mua. Các thông tin như tăng trưởng GDP, lãi suất, lạm phát,… đều ảnh hưởng tới khẩu vị rủi ro và kỳ vọng của nhà đầu tư. Ngược lại, suy thoái kinh tế, thất nghiệp cao sẽ tạo tâm lý tiêu cực, dẫn đến bán tháo.

2.3 Ảnh Hưởng Từ Kinh Tế Thế Giới Và Các Sự Kiện Quốc Tế

Thị trường chứng khoán Việt Nam không tồn tại độc lập. Nhà đầu tư thường theo dõi kinh tế toàn cầu, như quyết định lãi suất của Fed Mỹ hay chính sách thương mại của Trung Quốc. Chẳng hạn, nếu ông Trump (hoặc bất kỳ lãnh đạo nào) đưa ra chính sách ảnh hưởng đến thương mại Việt Nam, như tăng thuế quan, nó có thể làm rung động thị trường. Quyết định của các quốc gia lớn, biến động tài chính toàn cầu,… đều tạo tác động dây chuyền tới thị trường Việt Nam. Những yếu tố này gián tiếp tác động đến tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó thay đổi lực cung cầu.

2.4 Thông Tin Nội Bộ, Tin Đồn Và Nguồn Tiền.

Thông tin nội bộ, dù đúng hay sai, đều ảnh hưởng mạnh mẽ. Tin đồn về chủ tịch doanh nghiệp bán cổ phiếu, hoặc ban giám đốc có thay đổi, có thể khiến nhà đầu tư hoang mang. Từ các nhóm kín, các diễn đàn tài chính, các lời bàn tán không kiểm chứng,… về Chủ tịch, Ban lãnh đạo, thương vụ sáp nhập, bán cổ phần, v.v. Ngoài ra, dòng tiền từ nhà đầu tư nước ngoài rất được chú ý ở Việt Nam. Nếu các quỹ ngoại mua mạnh, nhà đầu tư trong nước sẽ theo chân, đẩy giá lên. Ngược lại, nếu họ bán ra, thị trường có thể lao dốc.Tin đồn từ các nhóm kín trên mạng xã hội cũng phổ biến. Đôi khi chúng dựa trên sự thật, nhưng thường được lan truyền với mục đích thao túng, như "đội lái" cố tình đẩy giá lên để bán chốt lời.

2.5 Giao Dịch Của Quỹ Đầu Tư Và "Cá Mập"

Các quỹ đầu tư lớn, hay còn gọi là "cá mập", có sức ảnh hưởng lớn. Nếu một quỹ ETF lớn mua vào cổ phiếu ABC, nó sẽ tạo hiệu ứng đám đông, khiến nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ theo dõi và mua theo. Khi một quỹ ngoại hay “cá mập” nào đó mua hoặc bán một lượng lớn cổ phiếu, tâm lý thị trường sẽ dao động mạnh. Tương tự, giao dịch của đội tạo lập thị trường (market makers) cũng làm thay đổi tâm lý, vì họ có khả năng duy trì thanh khoản và ổn định giá. Các tổ chức có thể "dẫn sóng", làm giá,... tạo cảm giác về một xu hướng tăng hoặc giảm mạnh, gây ảnh hưởng lớn đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân.

2.6 Tài Chính Hành Vi Và Các Yếu Tố Phi Lý Trí

Tài chính hành vi nghiên cứu cách nhà đầu tư hành động dựa trên cảm xúc chứ không phải logic. Ví dụ, hiệu ứng "FOMO" (fear of missing out) khiến mọi người mua cổ phiếu đang tăng giá mà không phân tích kỹ. Hoặc "loss aversion" khiến họ giữ cổ phiếu lỗ thay vì cắt lỗ kịp thời. Những hành vi này làm giá cổ phiếu biến động mạnh mẽ, lệch khỏi giá trị nội tại. Ngành học nghiên cứu về những quyết định phi lý trí của nhà đầu tư. Đây là nguyên nhân vì sao giá cổ phiếu có thể biến động mạnh mẽ mà không hề có thay đổi đáng kể nào từ phía doanh nghiệp. Tâm lý bầy đàn: Khi nhà đầu tư thấy giá tăng mạnh, họ lao vào mua theo đám đông, tạo thành bong bóng. Ngược lại, khi giá giảm, họ bán tháo theo sợ hãi.Tất cả các yếu tố trên kết hợp tạo nên tâm lý chung của thị trường, quyết định lực cung hay cầu mạnh hơn, từ đó hình thành giá cổ phiếu.

3. Sự Biến Động Của Giá Và Mối Quan Hệ trong ngắn hạn và Dài Hạn Với Giá Trị.

Giá cổ phiếu biến động liên tục, trong khi giá trị nội tại thay đổi chậm hơn nhiều. Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ rệt giữa ngắn hạn và dài hạn.

3.1 Biến Động Ngắn Hạn Và Sự Không Hoàn Hảo Của Thị Trường.

Trong ngắn hạn, giá cổ phiếu hiếm khi phản ánh đúng giá trị. Thị trường chứng khoán được ví như "không tự quản" ở giai đoạn này, vì bị chi phối bởi cảm xúc và tin tức. Bạn có thể thấy cổ phiếu tăng 10-20% chỉ trong một tuần nhờ tin tốt, hoặc giảm mạnh do tin đồn. Những biến động hàng ngày, hàng tuần là chuyện bình thường, nhưng chúng không thay đổi giá trị nội tại – vốn dựa trên lợi nhuận thực tế và tỷ suất chiết khấu. Giá cổ phiếu trên sàn thay đổi từng phút, từng giờ, từng ngày. Trong khi đó, giá trị nội tại của doanh nghiệp không thay đổi nhiều trong ngắn hạn. Những yếu tố như lợi nhuận, dòng tiền, tiềm năng phát triển cần thời gian để thay đổi.

3.2 Trong Dài Hạn, Giá Sẽ Về Với Giá Trị.

Nhiều chuyên gia và nghiên cứu cho rằng, theo thời gian, giá cổ phiếu sẽ dần hội tụ về giá trị nội tại. Nếu giá cao hơn giá trị, nhà đầu tư thông minh sẽ bán ra, kéo giá xuống. Ngược lại, nếu giá thấp hơn, họ sẽ mua vào, đẩy giá lên. Điều này giống như lực hút tự nhiên, giúp thị trường cân bằng. Ví dụ, một doanh nghiệp tốt như ABC cuối cùng sẽ được định giá đúng nếu duy trì tăng trưởng ổn định. Nhiều nhà đầu tư kỳ cựu và chuyên gia tài chính đều đồng thuận rằng, trong dài hạn, giá cổ phiếu sẽ phản ánh đúng giá trị nội tại.

Nhà đầu tư huyền thoại Warren Buffett hay nhắc đến câu nói của ông Benjamin Graham người thầy đầu tiên của mình như sau: “In the short run, the market is a voting machine but in the long run it is a weighing machine.” Tức là trong ngắn hạn thị trường bị chi phối bởi cảm xúc, tâm lý đám đông, hoặc tin đồn… giống như một cuộc bầu chọn theo cảm tính. Nhưng trong dài hạn thị trường sẽ cân lại, phản ánh đúng giá trị nội tại của doanh nghiệp: công ty tốt sẽ được định giá đúng và ngược lại.

Tóm lại, trong ngắn hạn, giá cổ phiếu bị chi phối bởi cung cầu và tâm lý, dẫn đến biến động mạnh. Nhưng trong dài hạn, nó sẽ phản ánh đúng giá trị nội tại. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư  hiểu rõ bản chất của đầu tư ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. Đầu tư ngắn hạn thì hãy tìm xu hướng giá, đừng quan tâm nhiều đến giá trị nội tại. Đầu tư trung và dài hạn thì phải quan tâm đến giá trị nội tại và sự tăng trưởng của giá trị nội tại. Đầu tư ngắn hạn thì phải nhanh nhạy với xu hướng thị trường, phải kỹ luật trong việc chốt lời cắt lỗ. Đầu tư trung và dài hạn thì phải kiên nhẫn chờ giá trị giá trị nội tại được công nhận, được thể hiện qua giá trong dài hạn.

Tác giả: Lâm Minh Chánh

Quý khách cần hỗ trợ về quản lý tài chính hay đầu tư? Hãy hỏi Trợ lý thông minh WikiMoney