Đầu tư chứng khoán là một lĩnh vực hấp dẫn nhưng cũng đầy thách thức. Trong số các chiến lược đầu tư, Đầu Tư Giá Trị (Value Investing) và Đầu Tư Tăng Trưởng (Growth Investing) nổi bật như hai phương pháp cơ bản, được nhiều quỹ đầu tư và nhà đầu tư chuyên nghiệp trên thế giới áp dụng. Mỗi phương pháp mang một cách tiếp cận riêng biệt, nhưng chúng không đối lập mà có thể bổ sung cho nhau, giúp nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư cân bằng và hiệu quả.
-
Đầu Tư Giá Trị: Tập trung tìm kiếm các cổ phiếu của doanh nghiệp chất lượng cao nhưng đang bị thị trường định giá thấp hơn giá trị nội tại (undervalued).
-
Đầu Tư Tăng Trưởng: Hướng đến các cổ phiếu của những doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận vượt trội và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Hai chiến lược này không chỉ khác nhau về cách tiếp cận mà còn phù hợp với các loại nhà đầu tư khác nhau tùy theo khẩu vị quản lý rủi ro và mục tiêu tài chính. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng phương pháp để hiểu rõ hơn!
1. Đầu Tư Giá Trị (Value Investing)
1.1. Khái Niệm
Đầu tư giá trị là phương pháp đầu tư dựa trên nguyên tắc mua cổ phiếu của các doanh nghiệp tốt, có nền tảng tài chính vững chắc, nhưng giá thị trường hiện tại thấp hơn giá trị nội tại (intrinsic value) của chúng. Nói cách khác, nhà đầu tư giá trị tìm kiếm những "món hời" trên thị trường – những cổ phiếu đang bị đánh giá thấp do tâm lý thị trường hoặc các yếu tố ngắn hạn.
Phương pháp này được khởi xướng bởi Benjamin Graham, người được coi là "cha đẻ" của đầu tư giá trị, và sau đó được học trò xuất sắc của ông, tỷ phú Warren Buffett, phát triển thành công rực rỡ.
1.2. Cách Xác Định Giá Trị
Để biết một cổ phiếu có bị định giá thấp hay không, nhà đầu tư cần xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp. Đây là bước quan trọng nhưng cũng đầy thách thức.
1.2.1. Phương Pháp Tính Toán
Giá trị nội tại có thể được ước lượng thông qua các phương pháp tài chính như:
-
Chiết khấu dòng tiền tự do (DCF): Dự báo dòng tiền tương lai của doanh nghiệp và chiết khấu về giá trị hiện tại.
-
Thu nhập thặng dư: Dựa trên lợi nhuận vượt trội so với chi phí vốn.
-
So sánh tương đối: So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành dựa trên các chỉ số như P/E, P/B.
Tuy nhiên, những phương pháp này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về tài chính và khả năng phân tích doanh nghiệp, điều mà nhiều nhà đầu tư cá nhân khó thực hiện chính xác.
1.2.2. Sử Dụng Báo Cáo Phân Tích Từ Các Chuyên Gia
Đối với nhà đầu tư cá nhân, một cách thực tế hơn là tham khảo các báo cáo phân tích từ các công ty chứng khoán uy tín. Các báo cáo này thường được công bố trên các trang web tài chính như CafeF, Vietstock, hoặc SSI. Để tránh rủi ro từ sự chủ quan hoặc sai lệch trong một báo cáo duy nhất, nhà đầu tư nên:
-
Tham khảo ít nhất 3-4 báo cáo từ các nguồn khác nhau.
-
Tính giá trị trung bình của các ước tính giá trị nội tại để có con số đáng tin cậy hơn.
1.3. Biên Độ An Toàn (Margin of Safety)
1.3.1. Khái Niệm
Biên độ an toàn là khoảng chênh lệch giữa giá trị nội tại và giá thị trường của cổ phiếu. Đây là "lá chắn" giúp nhà đầu tư giảm thiểu quản lý rủi ro trong trường hợp giá trị nội tại bị ước tính sai hoặc xu hướng thị trường không diễn biến như kỳ vọng. Benjamin Graham đã nhấn mạnh tầm quan trọng của khái niệm này, và Warren Buffett cũng áp dụng nó như một nguyên tắc cốt lõi.
1.3.2. Cách Xác Định
Mức biên độ an toàn phụ thuộc vào khẩu vị quản lý rủi ro của từng nhà đầu tư. Thông thường:
-
Biên độ an toàn càng lớn (ví dụ: 30-50%), rủi ro càng thấp.
-
Nhà đầu tư có thể tự đặt ra ngưỡng phù hợp, ví dụ: chỉ mua khi giá thị trường thấp hơn giá trị nội tại ít nhất 25%.
1.3.3. Ví Dụ Thực Tế
-
Cổ phiếu PNJ (Công ty Vàng bạc đá quý Phú Nhuận):
Theo báo cáo của Công ty Chứng khoán KBS năm 2022:-
Giá trị nội tại: 130.200 VNĐ/cổ phiếu (phương pháp DCF).
-
Giá thị trường lúc đó: 97.000 VNĐ/cổ phiếu.
-
Biên độ an toàn: 130.200 - 97.000 = 33.200 VNĐ (tương đương 25,5% giá trị nội tại).
-
-
Cổ phiếu ACB (Ngân hàng TMCP Á Châu):
Theo báo cáo của VNDIRECT ngày 2/11/2022:-
Giá trị nội tại: 29.797 VNĐ/cổ phiếu (phương pháp thu nhập thặng dư).
-
Giá thị trường lúc đó: 21.800 VNĐ/cổ phiếu.
-
Biên độ an toàn: 29.797 - 21.800 = 7.997 VNĐ (tương đương 26,83% giá trị nội tại).
-
1.4. Chiến Lược Đầu Tư
Nhà đầu tư giá trị không vội vàng mua cổ phiếu ngay lập tức. Thay vào đó, họ:
-
Kiên nhẫn chờ đợi thời điểm giá cổ phiếu giảm xuống mức có biên độ an toàn hấp dẫn.
-
Mua vào và giữ dài hạn, chờ xu hướng thị trường nhận ra giá trị nội tại của doanh nghiệp và giá cổ phiếu tăng trở lại.
Phương pháp này đòi hỏi sự kỷ luật và kiên trì, nhưng có thể mang lại lợi nhuận đáng kể khi xu hướng thị trường điều chỉnh.
2. Đầu Tư Tăng Trưởng (Growth Investing)
2.1. Khái Niệm
Đầu tư tăng trưởng là chiến lược tập trung vào các cổ phiếu của những doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận vượt trội so với mức trung bình của thị trường hoặc ngành. Nhà đầu tư tăng trưởng sẵn sàng trả giá cao hơn cho cổ phiếu với kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận tương lai sẽ tiếp tục tăng mạnh nhờ sự phát triển của doanh nghiệp.
2.2. Đặc Điểm của Doanh Nghiệp Tăng Trưởng
2.2.1. Tăng Trưởng Lợi Nhuận Cao
Đây là dấu hiệu nhận biết chính của một doanh nghiệp tăng trưởng. Những công ty này thường có lịch sử tăng trưởng lợi nhuận ấn tượng và triển vọng duy trì hoặc đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng trong tương lai.
2.2.2. Tỷ Số P/E Cao
Do kỳ vọng lớn vào tiềm năng tương lai, cổ phiếu tăng trưởng thường có chỉ số giá trên thu nhập (P/E) cao hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành hoặc thị trường chung. Điều này phản ánh mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả cho mỗi đồng tăng trưởng lợi nhuận.
2.2.3. Biến Động Giá Lớn
Giá cổ phiếu của các doanh nghiệp tăng trưởng thường nhạy cảm với tin tức và xu hướng thị trường. Điều này mang lại cơ hội lợi nhuận cao nhưng cũng đi kèm quản lý rủi ro lớn, đặc biệt khi có thông tin tiêu cực.
2.3. Cách Đánh Giá Doanh Nghiệp Tăng Trưởng
2.3.1. Phân Tích Ngành và Doanh Nghiệp
Để đầu tư hiệu quả, cần nghiên cứu kỹ:
-
Tình hình ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động.
-
Các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận (sản phẩm mới, mở rộng thị trường, công nghệ đột phá...).
-
Khả năng duy trì tăng trưởng lợi nhuận trong dài hạn.
2.3.2. Sử Dụng Báo Cáo Tài Chính và Phân Tích
Nhà đầu tư cá nhân không cần tự thực hiện phân tích phức tạp. Thay vào đó, họ có thể trang bị kiến thức cơ bản để đọc hiểu:
-
Báo cáo tài chính (doanh thu, lợi nhuận, nợ...).
-
Báo cáo thường niên của doanh nghiệp.
-
Báo cáo phân tích từ các công ty chứng khoán hoặc chuyên gia tài chính.
2.4. Ví Dụ Thực Tế
-
Doanh nghiệp DGW (Công ty Thế Giới Số):
-
Năm 2019: Lợi nhuận sau thuế = 164,457 tỷ VNĐ.
-
Năm 2020: Lợi nhuận sau thuế = 267,337 tỷ VNĐ (tăng 62,56%).
-
Năm 2021: Lợi nhuận sau thuế = 654,898 tỷ VNĐ (tăng 144,97%).
-
-
Doanh nghiệp DGC (Công ty Hóa chất Đức Giang):
-
Năm 2019: Lợi nhuận sau thuế = 566,557 tỷ VNĐ.
-
Năm 2020: Lợi nhuận sau thuế = 948,071 tỷ VNĐ (tăng 67,34%).
-
Năm 2021: Lợi nhuận sau thuế = 2.531,775 tỷ VNĐ (tăng 167,04%).
-
Hai ví dụ trên cho thấy tốc độ tăng trưởng lợi nhuận ấn tượng, là đặc trưng của các doanh nghiệp được nhà đầu tư tăng trưởng ưa chuộng.
2.5. Rủi Ro của Đầu Tư Tăng Trưởng
2.5.1. Kỳ Vọng Không Đạt
Nếu doanh nghiệp không duy trì được tốc độ tăng trưởng lợi nhuận như kỳ vọng, giá cổ phiếu có thể giảm mạnh, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.
2.5.2. Biến Động Giá Lớn
Giá cổ phiếu tăng trưởng thường dao động mạnh theo tin tức và xu hướng thị trường, dẫn đến quản lý rủi ro cao hơn so với cổ phiếu giá trị.
3. So Sánh Đầu Tư Giá Trị và Đầu Tư Tăng Trưởng
|
Tiêu chí |
Đầu Tư Giá Trị |
Đầu Tư Tăng Trưởng |
|---|---|---|
|
Mục tiêu |
Tìm cổ phiếu bị định giá thấp |
Tìm cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận cao |
|
Tiêu chí lựa chọn |
Giá trị nội tại, biên độ an toàn |
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận |
|
Mức giá mua |
Thấp hơn giá trị nội tại |
Có thể cao hơn giá trị hiện tại |
|
Rủi ro |
Thấp hơn, nhờ biên độ an toàn |
Cao hơn, do biến động giá lớn |
|
Thời gian đầu tư |
Dài hạn, chờ giá về giá trị nội tại |
Trung và dài hạn, dựa vào tăng trưởng lợi nhuận |
Điểm giống nhau:
Cả hai phương pháp đều nhằm tìm kiếm cơ hội sinh lời từ cổ phiếu, chỉ khác nhau về cách tiếp cận và tiêu chí lựa chọn.
Điểm khác nhau:
Đầu tư giá trị chú trọng vào sự an toàn và giá trị nội tại hiện tại, trong khi đầu tư tăng trưởng đặt cược vào tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận tương lai.
Kết hợp hai phương pháp:
Nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp kết hợp cả hai chiến lược để đa dạng hóa danh mục. Ví dụ: phân bổ 60% vào cổ phiếu giá trị để đảm bảo an toàn và 40% vào cổ phiếu tăng trưởng để tận dụng cơ hội sinh lời cao.

4. Kết Luận
-
Đầu Tư Giá Trị: Phù hợp với nhà đầu tư thận trọng, thích sự an toàn và sẵn sàng chờ đợi dài hạn để giá cổ phiếu phản ánh đúng giá trị nội tại. Phương pháp này đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng đánh giá giá trị nội tại của doanh nghiệp.
-
Đầu Tư Tăng Trưởng: Lý tưởng cho những nhà đầu tư chấp nhận quản lý rủi ro cao hơn để đổi lấy cơ hội lợi nhuận lớn từ tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao xu hướng thị trường và hiệu quả hoạt động của công ty.
Nhà đầu tư cá nhân có thể bắt đầu bằng cách:
-
Trang bị kiến thức cơ bản về tài chính và đầu tư chứng khoán.
-
Tham khảo các báo cáo phân tích từ nguồn uy tín như CafeF, Vietstock.
-
Thực hành kết hợp cả hai phương pháp để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
Tác giả: Lâm Minh Chánh

















































































































