Trang chủ Kinh tế Kinh tế vi mô Lý thuyết trò chơi: Ra quyết định chiến lược trong kinh tế .

Lý thuyết trò chơi: Ra quyết định chiến lược trong kinh tế .

Lý thuyết trò chơi là một công cụ quan trọng trong kinh tế vi mô, giúp chúng ta hiểu cách các cá nhân, doanh nghiệp hay tổ chức đưa ra quyết định khi kết quả phụ thuộc vào hành động của tất cả các bên liên quan. Bài viết này sẽ giải thích lý thuyết trò chơi là gì, giới thiệu các khái niệm cơ bản, và áp dụng chúng vào các ví dụ thực tế.

1. Lý thuyết trò chơi là gì?

Lý thuyết trò chơi nghiên cứu cách các "người chơi" đưa ra quyết định chiến lược trong những tình huống mà lợi ích của họ phụ thuộc vào lựa chọn của đối thủ. Không giống như quyết định kinh tế thông thường (chỉ dựa trên lợi ích cá nhân), lý thuyết trò chơi đòi hỏi bạn phải đoán trước và phản ứng với hành động của người khác.

Các thành phần chính:
• Người chơi: Những bên tham gia, ví dụ: hai công ty lớn như Coca-Cola và Pepsi.
• Chiến lược: Các lựa chọn họ có, như giảm giá sản phẩm hoặc tăng chi phí quảng cáo.
• Kết quả (Payoff): Lợi ích họ nhận được, như lợi nhuận hoặc thị phần.
• Luật chơi: Quy tắc xác định kết quả dựa trên chiến lược, ví dụ: hai bên có biết trước hành động của nhau hay không.

2. Các khái niệm cơ bản và ví dụ chi tiết

Dưới đây là ba khái niệm cốt lõi của lý thuyết trò chơi, mỗi khái niệm sẽ đi kèm một ví dụ dễ hiểu từ công ty nước ngoài và Việt Nam.

2.1. Cân bằng Nash

Định nghĩa: Cân bằng Nash xảy ra khi mỗi người chơi chọn chiến lược tốt nhất, biết rằng đối thủ cũng đang chọn chiến lược tốt nhất của họ. Tại điểm này, không ai muốn thay đổi trừ khi đối thủ thay đổi trước.

2.1.1. Ví dụ về Coca-Cola và Pepsi

Hãy tưởng tượng Coca-Cola và Pepsi cạnh tranh tại một thị trường nào đó. Cả hai có hai lựa chọn:
• Tăng chi phí quảng cáo lên 10 triệu USD để thu hút khách hàng.
• Giữ nguyên quảng cáo hiện tại để tiết kiệm chi phí.

Nếu cả hai cùng tăng quảng cáo, họ chia đều thị phần nhưng lợi nhuận giảm do chi phí cao (mỗi bên kiếm 50 triệu USD). Nếu chỉ một bên tăng, bên đó chiếm 60% thị phần và kiếm 70 triệu USD, còn bên kia chỉ được 30 triệu USD. Nếu cả hai không tăng, họ giữ thị phần đều và kiếm 60 triệu USD mỗi bên.

Trong thực tế, cả Coca-Cola và Pepsi thường chọn tăng quảng cáo, vì nếu một bên không làm, họ sẽ mất thị phần. Đây là cân bằng Nash: không bên nào muốn giảm quảng cáo nếu bên kia không giảm.

2.1.2. Ví dụ về 2 quán cà phê

Hai quán cà phê lớn trên một con phố đông đúc ở TP.HCM có hai lựa chọn:
• Giảm giá ly cà phê từ 30.000 VNĐ xuống 25.000 VNĐ để thu hút khách.
• Giữ giá 30.000 VNĐ để bảo vệ lợi nhuận.

Nếu cả hai cùng giảm, họ thu hút thêm ít khách nhưng lợi nhuận giảm còn 10.000 VNĐ/ly. Nếu một quán giảm còn quán kia không, quán giảm giá lấy hết khách (kiếm 15.000 VNĐ/ly), còn quán kia gần như không bán được. Nếu cả hai giữ giá, họ chia đều khách và kiếm 12.000 VNĐ/ly.

Kết quả: Cả hai chọn giảm giá, dù lợi nhuận thấp hơn, vì sợ mất khách. Đây cũng là cân bằng Nash.

2.2. Chiến lược trội

Định nghĩa: Chiến lược trội là lựa chọn luôn tốt nhất cho một người chơi, bất kể đối thủ làm gì.

2.2.1. Ví dụ về Apple

Apple, công ty công nghệ lớn của Mỹ, luôn đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để ra mắt iPhone mới. Họ có hai lựa chọn:
• Chi 1 tỷ USD mỗi năm cho R&D.
• Không đầu tư, tiết kiệm chi phí.

Nếu Apple đầu tư mà Samsung (đối thủ) không, Apple dẫn đầu thị trường với iPhone mới, kiếm 20 tỷ USD lợi nhuận, còn Samsung tụt lại (5 tỷ USD). Nếu cả hai đầu tư, Apple vẫn giữ vị thế tốt (15 tỷ USD), Samsung cũng được 12 tỷ USD. Nếu Apple không đầu tư, họ mất lợi thế cạnh tranh (chỉ còn 8 tỷ USD), bất kể Samsung làm gì.

Kết luận: Đầu tư R&D là chiến lược trội của Apple, vì nó luôn mang lại kết quả tốt nhất.

2.2.2. Ví dụ về công ty bánh kẹo ở Việt Nam

Một công ty sản xuất bánh kẹo lớn ở Việt Nam có hai lựa chọn:
• Đầu tư cải tiến máy móc để tăng chất lượng bánh.
• Giữ nguyên dây chuyền cũ để tiết kiệm.

Nếu công ty cải tiến mà đối thủ không, họ chiếm đa số thị trường Tết (lợi nhuận 50 tỷ VNĐ), đối thủ chỉ còn 20 tỷ VNĐ. Nếu cả hai cải tiến, họ chia đều thị trường (40 tỷ VNĐ mỗi bên). Nếu công ty không cải tiến, họ mất khách (20 tỷ VNĐ), bất kể đối thủ làm gì.

Kết quả: Cải tiến máy móc là chiến lược trội, vì nó đảm bảo lợi thế.

2.3. Thế lưỡng nan của tù nhân

Định nghĩa: Đây là tình huống mà lợi ích cá nhân xung đột với lợi ích chung, dẫn đến kết quả không tối ưu cho tất cả.

2.3.1. Ví dụ về Samsung và Huawei

Samsung và Huawei cạnh tranh trong thị trường điện thoại thông minh. Họ có hai lựa chọn:
• Quảng cáo trung thực (nói đúng tính năng sản phẩm).
• Phóng đại quảng cáo (nói quá để thu hút khách).

Nếu cả hai trung thực, họ chia đều thị trường, mỗi bên kiếm 10 tỷ USD. Nếu một bên phóng đại còn bên kia trung thực, bên phóng đại chiếm 70% thị trường (12 tỷ USD), bên trung thực chỉ còn 4 tỷ USD. Nếu cả hai phóng đại, khách hàng mất niềm tin, cả hai chỉ kiếm 6 tỷ USD.

Kết quả: Cả Samsung và Huawei chọn phóng đại, dù điều này làm cả hai tệ hơn so với trung thực. Đây là thế lưỡng nan của tù nhân.

2.3.2. Ví dụ hãng nước mắm

Hai công ty sản xuất nước mắm ở Phú Quốc có hai lựa chọn:
• Bán nước mắm nguyên chất (chất lượng cao, giá cao).
• Pha loãng để giảm giá, tăng doanh số.

Nếu cả hai bán nguyên chất, họ giữ uy tín, mỗi bên kiếm 5 tỷ VNĐ. Nếu một bên pha loãng, bên đó bán chạy hơn (6 tỷ VNĐ), bên kia mất khách (2 tỷ VNĐ). Nếu cả hai pha loãng, khách hàng nghi ngờ chất lượng, cả hai chỉ còn 3 tỷ VNĐ.

Kết quả: Cả hai pha loãng, dù biết điều này hại chung ngành nước mắm. Đây là thế lưỡng nan.

3. Ứng dụng thực tế của lý thuyết trò chơi

3.1. Cạnh tranh thị trường

  • Công ty nước ngoài: Delta và American Airlines ở Mỹ thường xuyên điều chỉnh giá vé máy bay. Nếu cả hai giảm giá, lợi nhuận giảm (mỗi bên kiếm 100 triệu USD). Nếu một bên giảm, họ thu hút nhiều khách (150 triệu USD), bên kia chỉ còn 50 triệu USD. Lý thuyết trò chơi dự đoán họ sẽ giữ giá ở mức cạnh tranh vừa phải, tránh "chiến tranh giá".
  • Việt Nam: Hai hãng xe ôm công nghệ cạnh tranh bằng cách giảm giá hoặc tăng khuyến mãi. Nếu cả hai giảm, họ mất lợi nhuận; nếu một bên giảm, họ chiếm khách. Kết quả thường là khuyến mãi vừa đủ để giữ khách mà không lỗ.

3.2. Đàm phán thương mại

  • Công ty nước ngoài: Trong đàm phán thương mại Mỹ-Trung, cả hai bên cân nhắc nhượng bộ thuế quan. Lý thuyết trò chơi giúp dự đoán chiến lược "nhượng bộ có chọn lọc" để tối ưu lợi ích.
  • Việt Nam: Trong EVFTA, Việt Nam và EU đàm phán để giảm thuế, dùng lý thuyết trò chơi để quyết định nhượng bộ ở đâu mà không mất lợi thế.

4. Kết luận

Lý thuyết trò chơi giúp chúng ta hiểu rõ cách các doanh nghiệp như Coca-Cola, Pepsi, hay các công ty Việt Nam đưa ra quyết định chiến lược. Từ cân bằng Nash, chiến lược trội đến thế lưỡng nan của tù nhân, các khái niệm này không chỉ áp dụng trong kinh doanh mà còn trong đời sống. Hy vọng các ví dụ chi tiết trên đã làm sáng tỏ lý thuyết trò chơi một cách dễ hiểu!

Tác giả: WikiMoney Team

Nguồn tham khảo

  • Dixit, A. K., & Nalebuff, B. J. (2008). The Art of Strategy: A Game Theorist’s Guide to Success in Business and Life. W. W. Norton & Company.
  • Gibbons, R. (1992). Game Theory for Applied Economists. Princeton University Press.
  • Mankiw, N. G. (2020). Principles of Microeconomics (9th ed.). Cengage Learning.
  • OECD. (2021). Competition Policy and Game Theory. Truy cập từ https://www.oecd.org/daf/competition/
  • Osborne, M. J. (2004). An Introduction to Game Theory. Oxford University Press.
  • Pindyck, R. S., & Rubinfeld, D. L. (2018). Microeconomics (9th ed.). Pearson.
  • Tổng cục Thống kê Việt Nam. (2023). Báo cáo Thị trường Lao động và Doanh nghiệp. Truy cập từ https://www.gso.gov.vn
  • Varian, H. R. (2014). Intermediate Microeconomics: A Modern Approach (9th ed.). W. W. Norton & Company.
  • World Bank. (2022). Global Economic Prospects: Trade Negotiations and Game Theory. Truy cập từ https://www.worldbank.org/en/publication/global-economic-prospects
Quý khách cần hỗ trợ về quản lý tài chính hay đầu tư? Hãy hỏi Trợ lý thông minh WikiMoney
Bài viết mới nhất
Bài viết cùng danh mục