1. Tỷ Số P/E Là Gì?
Tỷ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) là một chỉ số tài chính quan trọng trong đầu tư chứng khoán, giúp nhà đầu tư đánh giá xem cổ phiếu của một doanh nghiệp có đang được định giá cổ phiếu hợp lý hay không.
1.1. Cách Tính P/E
Có hai cách phổ biến để tính tỷ số P/E:
1.1.1. Tính Theo Cổ Phiếu
P/E = Giá cổ phiếu / Lợi nhuận trên một cổ phần (EPS)
Trong đó, EPS (Earnings Per Share) là lợi nhuận trên cổ phiếu, được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
1.1.2. Tính Theo Toàn Doanh Nghiệp
P/E = Giá trị vốn hóa của doanh nghiệp / Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
Giá trị vốn hóa = Giá cổ phiếu × Tổng số cổ phiếu lưu hành.
1.2. Nguồn Tra Cứu P/E
Nhà đầu tư có thể tự tính tỷ số P/E hoặc tra cứu trên các trang web tài chính, công ty chứng khoán như CafeF, Vietstock, hoặc TradingView.
2. Ý Nghĩa và Ứng Dụng của P/E
2.1. Ý Nghĩa của P/E
Tỷ số P/E cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu đồng để nhận được 1 đồng lợi nhuận từ doanh nghiệp trong năm hiện tại.
Ví dụ: Nếu P/E của cổ phiếu X là 8, nghĩa là nhà đầu tư trả 8 đồng để có được 1 đồng lợi nhuận trong năm đó.
2.2. Hiểu Biết Về Thời Gian Hoàn Vốn
2.2.1. Quan Niệm Sai Lầm
Nhiều người cho rằng P/E = 8 đồng nghĩa với việc cần 8 năm để hoàn vốn. Tuy nhiên, điều này không chính xác vì lợi nhuận của doanh nghiệp có thể tăng trưởng qua các năm, và giá trị lợi nhuận trong tương lai cần được chiết khấu về hiện tại.
2.2.2. Ví Dụ Minh Họa
Giả sử doanh nghiệp X có tỷ số P/E = 8, lợi nhuận năm 0 là 100 triệu đồng, và nhà đầu tư mua cổ phiếu với giá 800 triệu đồng (100 × 8). Nếu lợi nhuận tăng trưởng 26%/năm và tỷ suất chiết khấu là 13%/năm, bảng tính như sau:
|
Năm |
Lợi nhuận (triệu đồng) |
Giá trị hiện tại (triệu đồng) |
Lợi nhuận cộng dồn (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
|
0 |
100,00 |
100,00 |
- |
|
1 |
126,00 |
111,50 |
111,50 |
|
2 |
158,76 |
124,33 |
235,83 |
|
3 |
200,04 |
138,64 |
374,47 |
|
4 |
252,05 |
154,59 |
529,06 |
|
5 |
317,58 |
172,37 |
701,43 |
Đến cuối năm thứ 5, tổng giá trị hiện tại của lợi nhuận đạt 701,43 triệu đồng, gần đạt số vốn đầu tư ban đầu (800 triệu đồng). Thời gian hoàn vốn thực tế là khoảng 5 năm, không phải 8 năm.
2.3. So Sánh Cổ Phiếu Dựa Trên P/E
Phương pháp P/E giúp nhà đầu tư so sánh các cổ phiếu để chọn cơ hội đầu tư chứng khoán tốt nhất.
Ví dụ so sánh:
-
Doanh nghiệp X: P/E = 8, lợi nhuận tăng trưởng 26%/năm, thời gian hoàn vốn khoảng 5 năm.
-
Doanh nghiệp Y: P/E = 7, lợi nhuận tăng trưởng 17%/năm.
Tính toán cho Y (với giá đầu tư 700 triệu đồng):
|
Năm |
Lợi nhuận (triệu đồng) |
Giá trị hiện tại (triệu đồng) |
Lợi nhuận cộng dồn (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
|
0 |
100,00 |
100,00 |
- |
|
1 |
117,00 |
103,54 |
103,54 |
|
2 |
136,89 |
106,92 |
210,46 |
|
3 |
160,16 |
110,23 |
320,69 |
|
4 |
187,39 |
113,48 |
434,17 |
|
5 |
219,25 |
116,66 |
550,83 |
Đến cuối năm thứ 5, tổng giá trị hiện tại của lợi nhuận là 550,83 triệu đồng. Cần thêm 149,17 triệu đồng để hoàn vốn. Với lợi nhuận năm thứ 6 có giá trị hiện tại khoảng 136 triệu đồng, thời gian hoàn vốn của Y là khoảng 6 năm.
Kết luận: Nếu các điều kiện khác tương đồng, cổ phiếu X có thời gian hoàn vốn ngắn hơn (5 năm) so với Y (6 năm), do đó X là lựa chọn đầu tư hấp dẫn hơn.
3. Định Giá và Đánh Giá Cổ Phiếu Bằng P/E
3.1. Các Loại P/E Trong Định Giá
Tỷ số P/E được sử dụng để định giá cổ phiếu thông qua hai loại chính:
3.1.1. Trailing P/E
Trailing P/E = Giá cổ phiếu hiện tại / EPS (thu nhập cổ phiếu của 4 quý trước)
Chỉ số này dựa trên dữ liệu lịch sử, phản ánh giá trị hiện tại của cổ phiếu.
3.1.2. Forward P/E
Forward P/E = Giá cổ phiếu dự kiến năm sau / EPS (thu nhập cổ phiếu dự báo của 4 quý tiếp theo)
Forward P/E giúp dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai dựa trên ước tính tăng trưởng.
3.2. Công Thức Định Giá
Giá cổ phiếu mục tiêu = Forward P/E × EPS (dự báo 4 quý tiếp theo)
Ví dụ thực tế:
-
Mã PNJ (báo cáo KBS, 10/11/2022):
P/E mục tiêu = 15, EPS 2022 = 7.470 đồng/cổ phiếu.
Giá mục tiêu = 15 × 7.470 = 112.050 đồng. -
Mã FPT (báo cáo BSC, 6/9/2022):
P/E mục tiêu = 19, EPS 2022 = 4.768 đồng/cổ phiếu.
Giá hợp lý = 19 × 4.768 = 90.600 đồng.
Lưu ý khi định giá:
Cần loại bỏ các khoản lợi nhuận bất thường (như từ thanh lý tài sản hoặc bán công ty con) vì chúng không bền vững và không phản ánh hoạt động kinh doanh cốt lõi.
3.3. Ưu Điểm và Hạn Chế của Phương Pháp P/E
3.3.1. Ưu Điểm
-
Đơn giản và dễ hiểu: Tỷ số P/E là chỉ số dễ tính toán và phổ biến trong giới đầu tư.
-
Hữu ích trong so sánh: Giúp so sánh định giá cổ phiếu giữa các công ty trong cùng ngành.
-
Phản ánh kỳ vọng thị trường: P/E cao thường cho thấy kỳ vọng tăng trưởng cao từ xu hướng thị trường.
3.3.2. Hạn Chế
-
Không phù hợp với công ty không có lợi nhuận: P/E không áp dụng được cho các công ty đang thua lỗ.
-
Bị ảnh hưởng bởi yếu tố kế toán: Lợi nhuận trên cổ phiếu có thể bị điều chỉnh bởi các chính sách kế toán, làm sai lệch P/E.
-
Không phản ánh rủi ro: P/E không trực tiếp cho thấy mức độ quản lý rủi ro của công ty.
4. Kết Luận

Phương pháp định giá cổ phiếu theo tỷ số P/E là một công cụ mạnh mẽ giúp nhà đầu tư:
-
Đánh giá giá trị cổ phiếu.
-
So sánh các cơ hội đầu tư chứng khoán.
-
Dự đoán giá trị cổ phiếu trong tương lai.
Tuy nhiên, P/E chỉ là một phần của bức tranh phân tích tài chính. Nhà đầu tư cần kết hợp với các chỉ số khác (như P/B, ROE, tăng trưởng doanh thu) và phân tích định tính (ngành nghề, ban lãnh đạo) để đưa ra quyết định đầu tư chứng khoán chính xác. Đầu tư chứng khoán không phải trò may rủi, mà là hành trình tích lũy tài chính nếu bạn nắm vững các công cụ như P/E và áp dụng chúng một cách thông minh.
Tác giả: Lâm Minh Chánh

















































































































