Trang chủ H.D sử dụng Trợ lý Wiki Chỉ số phân tích kỹ thuật Ultimate Oscillator (UO): Chỉ báo dao động tối ưu

Ultimate Oscillator (UO): Chỉ báo dao động tối ưu

1. Lịch sử

Ultimate Oscillator (UO) được phát triển bởi Larry Williams vào năm 1976 và xuất hiện công khai năm 1985. Chỉ báo này được tạo ra nhằm khắc phục hạn chế của các oscillator truyền thống bằng cách kết hợp nhiều khung thời gian.

2. Định nghĩa

  • Ultimate Oscillator là chỉ báo động lượng tổng hợp, đo áp lực mua dựa trên 3 khung thời gian.

  • Dao động trong khoảng 0 đến 100, với trọng số 4:2:1 cho ba khung ngắn, trung và dài hạn.

  • Mục tiêu: giảm tín hiệu giả và phản ánh chính xác sức mạnh xu hướng.

3. Cách tính

Bước 1: Tính Buying Pressure (BP) và True Range (TR)

  • BP = Close – min(Low, Previous Close)

  • TR = max(High, Previous Close) – min(Low, Previous Close)

Bước 2: Tính trung bình BP/TR theo 3 khung (7, 14, 28).

Bước 3: Công thức UO

  • UO = 100 × [(4 × Average7) + (2 × Average14) + Average28] / 7

4. Cách đọc

4.1. Vùng quá mua/quá bán

  • UO > 70: thị trường quá mua.

  • UO < 30: thị trường quá bán.

4.2. Phân kỳ

  • Bullish divergence: giá tạo đáy thấp hơn nhưng UO tạo đáy cao hơn → tín hiệu mua.

  • Bearish divergence: giá tạo đỉnh cao hơn nhưng UO tạo đỉnh thấp hơn → tín hiệu bán.

4.3. Mức trung tính

  • UO > 50: động lượng tăng.

  • UO < 50: động lượng giảm.

5. Ứng dụng thực tế

5.1. Giảm tín hiệu giả

Nhờ kết hợp đa khung thời gian, UO hạn chế nhiễu so với oscillator đơn thuần.

5.2. Phát hiện đảo chiều

Dùng phân kỳ để nhận diện tín hiệu đảo chiều xu hướng.

5.3. Tín hiệu giao dịch

  • Mua khi UO < 30 rồi bật lên.

  • Bán khi UO > 70 rồi đảo chiều.

5.4. Kết hợp chỉ báo khác

Sử dụng cùng RSI, MA, mô hình giá để tăng độ tin cậy.

Minh họa Ultimate Oscillator: Biểu đồ minh họa Ultimate Oscillator (7, 14, 28) với các ngưỡng quan trọng.

Tác giả: WikiMoney Team

Quý khách cần hỗ trợ về quản lý tài chính hay đầu tư? Hãy hỏi Trợ lý thông minh WikiMoney
Bài viết cùng danh mục