Trang chủ Kinh tế Kinh tế vĩ mô Tăng trưởng kinh tế: Việt Nam so với các nước Đông Nam Á và Thế giới.

Tăng trưởng kinh tế: Việt Nam so với các nước Đông Nam Á và Thế giới.

Tăng trưởng kinh tế là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe của một quốc gia, thể hiện khả năng cải thiện đời sống người dân và nâng cao vị thế quốc tế. Nó giống như việc bạn kiểm tra xem doanh nghiệp của mình có kiếm được nhiều tiền hơn mỗi năm không. Đối với quốc gia, nó được đo bằng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tức là tổng giá trị tất cả hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một năm. Khi GDP tăng, nghĩa là kinh tế đang lớn lên, người dân có thể có thêm việc làm và thu nhập tốt hơn. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã nổi bật như một trong những nền kinh tế phát triển nhanh và ổn định nhất tại Đông Nam Á và thế giới. Với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch COVID-19, Việt Nam đang củng cố vị thế của mình trong khu vực và trên trường quốc tế. Bài viết này, với độ dài 1200–1400 từ, sẽ phân tích mức tăng trưởng kinh tế của Việt Nam, so sánh với các nước Đông Nam Á và toàn cầu, đồng thời đánh giá các động lực và thách thức, dựa trên các nguồn thông tin cập nhật nhất, theo cấu trúc rõ ràng như mẫu WikiMoney.

1. Tăng trưởng kinh tế là gì?

Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia, thường được đo bằng GDP hoặc GDP bình quân đầu người. GDP có thể được tính theo giá trị thực (đã điều chỉnh lạm phát) hoặc danh nghĩa (chưa điều chỉnh). Nó giống như bạn tính tổng thu nhập của gia đình trong một năm, bao gồm tiền lương, kinh doanh, và các nguồn khác. Tăng trưởng kinh tế phản ánh khả năng tạo ra của cải, giúp người dân sống tốt hơn, có việc làm, và nâng cao vị thế quốc gia. Các yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng bao gồm:

  • Nguồn nhân lực: Số lượng và chất lượng người lao động, như dân số trẻ ở Việt Nam.
  • Tư bản: Tiền đầu tư vào máy móc, nhà xưởng, như các dự án FDI.
  • Công nghệ: Sử dụng máy móc hiện đại, như tự động hóa trong sản xuất.
  • Tài nguyên thiên nhiên: Dầu mỏ, đất đai, như nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long.
  • Chính sách kinh tế: Các quy định của chính phủ, như giảm thuế để khuyến khích kinh doanh.

2. Tình hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam

Kể từ khi thực hiện chính sách Đổi mới năm 1986, Việt Nam đã chuyển mình từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới thành quốc gia thu nhập trung bình thấp, với tốc độ tăng trưởng kinh tế đáng ghi nhận. Dưới đây là các giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 1986-2000: GDP bình quân tăng 6,51% mỗi năm, với công nghiệp và xây dựng tăng 9,06%, dịch vụ tăng 6,66%, và nông nghiệp tăng 3,72%. Đây là thời kỳ vượt trội so với sự suy giảm của các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Đông Âu và Liên Xô.
  • Giai đoạn 2001-2011: Tăng trưởng GDP đạt trung bình 7,34% mỗi năm, thuộc nhóm cao nhất khu vực Đông Nam Á và châu Á. Năm 2010, GDP đạt 101,6 tỷ USD, gấp 3,26 lần năm 2000.
  • Giai đoạn 2012-2019: Tăng trưởng kinh tế duy trì ổn định, trung bình khoảng 6-7% mỗi năm. Năm 2019, Việt Nam đứng thứ 8 thế giới và thứ 2 trong ASEAN về tốc độ tăng trưởng GDP, với xuất khẩu xếp thứ 22 toàn cầu.
  • Giai đoạn 2020-2023: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19 và biến động kinh tế toàn cầu, Việt Nam vẫn duy trì tăng trưởng tích cực. Năm 2020, GDP tăng 2,91%, thuộc nhóm cao nhất thế giới. Năm 2021 đạt 2,58%, năm 2022 đạt 8,02% (cao nhất khu vực), và năm 2023 đạt 5,05%, với quy mô GDP khoảng 430 tỷ USD.
  • Năm 2024: Theo Tổng cục Thống kê, GDP tăng 7,09%, vượt mục tiêu Quốc hội đề ra (6-6,5%) và tăng mạnh so với 5,05% năm 2023. Quý IV/2024 tăng 7,13%, với khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 8,83%, dịch vụ tăng 7,87%, và nông nghiệp tăng 2,75%. Quy mô GDP đạt khoảng 476 tỷ USD, vượt qua Philippines để trở thành nền kinh tế lớn thứ 4 trong ASEAN, sau Indonesia, Thái Lan, và Singapore. GDP bình quân đầu người đạt khoảng 4.620 USD.
  • Quý I/2025: Tốc độ tăng trưởng GDP có dấu hiệu chậm lại, đạt 6,93%, một phần do các tác động từ chính sách thương mại và thuế quan của một số đối tác lớn, như Hoa Kỳ. Tuy nhiên, đây vẫn là mức tăng trưởng cao so với khu vực và thế giới.

3. So sánh Việt Nam với các nước Đông Nam Á

Đông Nam Á, hay ASEAN, bao gồm các nước như Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam. Trong khu vực này, Việt Nam được xếp vào nhóm những quốc gia có tăng trưởng kinh tế cao và ổn định nhất, bên cạnh Philippines và Campuchia. Dưới đây là so sánh dựa trên dữ liệu gần đây:

Quốc gia GDP bình quân đầu người (USD, 2024) Tăng trưởng GDP 2023 (%) Tăng trưởng GDP 2024 (%) Dự báo 2025 (%)
Singapore 88.000 1,1 2,6 2,0
Brunei 37.120 1,4 2,4 2,2
Malaysia 13.310 3,7 5,0 4,1
Thái Lan 7.810 2,5 3,3 1,8
Indonesia 5.270 5,0 5,2 4,7
Việt Nam 4.620 5,05 7,09 5,2-6,3
Philippines 4.130 5,6 6,3 5,5-6,0
Lào 2.350 3,1 4,1 4,0
Campuchia 2.120 5,3 6,2 5,8
Myanmar 1.250 1,0 1,5 2,0
Đông Timor 1.190 2,0 2,5 2,3
  • GDP bình quân đầu người (2024, theo IMF): Singapore dẫn đầu với 88.000 USD, tiếp theo là Brunei (37.120 USD), Malaysia (13.310 USD), Thái Lan (7.810 USD), Indonesia (5.270 USD), và Việt Nam (4.620 USD). Việt Nam đứng thứ 6 trong ASEAN, vượt qua Philippines Corbin, Lào, Campuchia, Myanmar, và Đông Timor.
  • Tốc độ tăng trưởng GDP (2023-2024): Năm 2023, Việt Nam tăng 5,05%, đứng thứ 3 khu vực sau Philippines (5,6%) và Campuchia (5,3%). Năm 2024, Việt Nam đạt 7,09%, đứng thứ 2 sau Philippines (6,3%) và vượt Campuchia (6,2%), Indonesia (5,2%), Malaysia (5,0%), Thái Lan (3,3%), Singapore (2,6%), và Brunei (2,4%).
  • Dự báo 2025 (theo ADB và IMF): Việt Nam được dự báo tăng 5,2-6,3%, đứng thứ 2 khu vực sau Philippines (5,5-6,0%), vượt Indonesia (4,7%), Malaysia (4,1%), Singapore (2%), và Thái Lan (1,8%).
  • Quy mô kinh tế: Với GDP 476 tỷ USD năm 2024, Việt Nam vượt Philippines (451 tỷ USD) để trở thành nền kinh tế lớn thứ 4 trong ASEAN, sau Indonesia (1.475 tỷ USD), Thái Lan (548 tỷ USD), và Singapore (533 tỷ USD).

Việt Nam nổi bật với tốc độ tăng trưởng ổn định, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy giảm. Sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch, cùng với xuất khẩu tăng trưởng (11,1% trong tháng 1/2024 so với tháng trước) và dòng vốn FDI ổn định (1,5 tỷ USD giải ngân tháng 1/2024), đã củng cố vị thế của Việt Nam trong khu vực.

4. Vị trí của Việt Nam trên trường quốc tế

Trên phạm vi toàn cầu, Việt Nam được đánh giá là một trong 20 nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới, đặc biệt trong nhóm các nước đang phát triển và mới nổi:

  • Tốc độ tăng trưởng GDP:
    • Năm 2020: Trong khi kinh tế thế giới suy thoái âm gần 4%, Việt Nam đạt 2,91%, thuộc nhóm cao nhất thế giới.
    • Năm 2022: Việt Nam tăng 8,02%, vượt xa mức bình quân thế giới (3,4%) và nhiều nền kinh tế lớn như Mỹ (2,1%), Trung Quốc (3,0%), Nhật Bản (1,0%), và Đức (1,8%).
    • Năm 2023: Với tăng trưởng 5,05%, Việt Nam nằm trong top các nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất, vượt qua mức bình quân toàn cầu (3,2%) và nhiều nước phát triển như Mỹ (2,5%), khu vực Euro (0,5%), và Nhật Bản (1,9%).
    • Năm 2024: Tăng trưởng 7,09% đưa Việt Nam vào top 10 nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới, theo dự báo của IMF (6,4% giai đoạn 2024-2029), cùng với Ấn Độ (7,0%), Philippines (6,3%), và Bangladesh (6,0%).
    • Quý I/2025: Tăng trưởng 6,93% tiếp tục khẳng định vị thế của Việt Nam trong nhóm các nền kinh tế năng động, dù chịu áp lực từ chính sách thương mại của các đối tác lớn như Hoa Kỳ.
  • Quy mô kinh tế và GDP bình quân đầu người:
    • Năm 2024, GDP danh nghĩa của Việt Nam đạt 476 tỷ USD, đứng thứ 45 thế giới và thứ 4 trong ASEAN. Theo sức mua tương đương (PPP), GDP đạt khoảng 1.531 tỷ USD vào cuối năm 2025, xếp thứ 12 tại châu Á và thứ 26 thế giới.
    • GDP bình quân đầu người tăng từ 600 USD năm 1986 lên 4.620 USD năm 2024, gấp 7,7 lần trong gần 40 năm. Theo PPP, GDP bình quân đầu người đạt 10.755 USD năm 2020, xếp thứ 6 trong ASEAN.
  • Xếp hạng quốc tế: Năm 2019, Việt Nam được IMF đánh giá là một trong 20 nền kinh tế đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng toàn cầu. Chỉ số Năng lực cạnh tranh toàn cầu (GCI) năm 2019 xếp Việt Nam thứ 67/141 quốc gia, tăng 10 bậc so với năm trước. Năm 2025, Việt Nam được xếp hạng là nền kinh tế lớn thứ 12 tại châu Á theo các báo cáo kinh tế quốc tế.

So với các nền kinh tế lớn như Mỹ (GDP 25,5 nghìn tỷ USD, tăng 2,5% năm 2023), Trung Quốc (18,3 nghìn tỷ USD, tăng 5,2%), và Ấn Độ (3,4 nghìn tỷ USD, tăng 7,2%), Việt Nam có quy mô kinh tế nhỏ hơn nhưng tốc độ tăng trưởng vượt trội, đặc biệt trong nhóm các nước đang phát triển.

5. Động lực tăng trưởng của Việt Nam

Việt Nam đạt được tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhờ các yếu tố sau:

  • Dòng vốn FDI dồi dào: Việt Nam thu hút mạnh mẽ nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài nhờ môi trường kinh doanh thuận lợi, chính sách hỗ trợ nhà đầu tư, và chi phí lao động cạnh tranh. Năm 2023, FDI giải ngân đạt 23,2 tỷ USD, và tháng 1/2024 ghi nhận 1,5 tỷ USD vốn FDI giải ngân.
  • Xuất khẩu mạnh mẽ: Việt Nam là trung tâm sản xuất và xuất khẩu quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử, dệt may, và nông sản. Kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2023 đạt 681 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng xuất khẩu 11,1% trong tháng 1/2024 so với tháng trước.
  • Hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam là thành viên của WTO, ASEAN, APEC, CPTPP, EVFTA, và hơn 15 hiệp định thương mại tự do (FTA), giúp mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút FDI.
  • Nguồn nhân lực dồi dào: Với dân số 97,3 triệu người (2020) và lực lượng lao động trẻ, Việt Nam có lợi thế về cung lao động. Năng suất lao động tăng 64% giai đoạn 2010-2020, cao hơn nhiều nước trong khu vực.
  • Tích lũy vốn nhanh: Đầu tư công và FDI ổn định, với các dự án hạ tầng trọng điểm như cao tốc Bắc-Nam, sân bay Long Thành, và cảng biển lớn (Hải Phòng, Đà Nẵng) thúc đẩy tăng trưởng.
  • Chuyển đổi số và kinh tế số: Kinh tế số Việt Nam tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á, đạt 19% năm 2023, với tỷ trọng 16,5% GDP. Hơn 1.500 doanh nghiệp công nghệ số đạt doanh thu 7,5 tỷ USD từ thị trường nước ngoài.
  • Chính sách kinh tế linh hoạt: Sự phối hợp giữa chính sách tiền tệ thận trọng, tài khóa mở rộng, và chiến lược thu hút FDI có chọn lọc (tập trung vào năng lượng tái tạo, chip bán dẫn) đã tạo động lực tăng trưởng.

6. Thách thức đối với tăng trưởng kinh tế của Việt Nam

Dù đạt nhiều thành tựu, Việt Nam vẫn đối mặt với các thách thức:

  • Rủi ro thương mại quốc tế: Các chính sách thuế quan và bảo hộ thương mại từ các nền kinh tế lớn, như Hoa Kỳ, có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu, đặc biệt khi tăng trưởng GDP quý I/2025 giảm nhẹ xuống 6,93% do các chính sách này.
  • Biến động thị trường quốc tế: Lạm phát cao ở các nền kinh tế lớn, xung đột địa chính trị (Nga-Ukraine, Trung Đông), khủng hoảng kinh tế, và biến động giá nhiên liệu, nguyên liệu sản xuất ảnh hưởng đến xuất khẩu và dòng vốn FDI.
  • Giải ngân đầu tư công chậm: Năm 2024, tỷ lệ giải ngân chỉ đạt 73% kế hoạch, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn vay và hạn chế tác động đến tăng trưởng.
  • Phụ thuộc vào xuất khẩu: Tăng trưởng kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu (chiếm 90% GDP), khiến Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi suy giảm tổng cầu toàn cầu.
  • Chất lượng lao động: Mặc dù năng suất lao động tăng, kỹ năng lao động vẫn chưa đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghệ cao. Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao (8% năm 2024) là một thách thức.
  • Biến đổi khí hậu và thiên tai: Gây thiệt hại nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp (đóng góp 14% GDP và 38% việc làm) và cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến tăng trưởng bền vững.

7. Dự báo và triển vọng

Các tổ chức quốc tế đưa ra dự báo tích cực cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong tương lai:

  • Năm 2025: IMF dự báo Việt Nam tăng 5,2%, WB dự báo 6,1%, HSBC dự báo 6,3%, và Standard Chartered dự báo 6,7%. ADB dự báo tăng trưởng trung bình khu vực Đông Nam Á đạt 4,7%, trong khi Việt Nam tiếp tục dẫn đầu với mức 5,2-6,3%.
  • Đến 2030: Việt Nam đặt mục tiêu đạt GDP bình quân đầu người 7.500 USD, với tốc độ tăng trưởng trung bình 6% mỗi năm.
  • Đến 2045: Việt Nam hướng tới trở thành quốc gia thu nhập cao, với GDP PPP dự kiến vượt 850 tỷ USD vào năm 2025 và đạt 70% quy mô kinh tế Anh vào năm 2050.

Để đạt được các mục tiêu này, Việt Nam cần tiếp tục đổi mới mô hình tăng trưởng, tập trung vào khoa học công nghệ, chuyển đổi xanh, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

8. Kết luận

Việt Nam đang có những bước tiến vượt bậc về tăng trưởng kinh tế, với GDP tăng 7,09% năm 2024, đứng thứ 2 khu vực Đông Nam Á và top 10 toàn cầu. So với các nước ASEAN, Việt Nam vượt trội về tốc độ tăng trưởng, trở thành nền kinh tế lớn thứ 4 khu vực với GDP 476 tỷ USD. Trên bình diện quốc tế, Việt Nam được đánh giá là một trong 20 nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất, với GDP PPP dự kiến đạt 1.531 tỷ USD vào năm 2025, xếp thứ 12 châu Á. Dù đối mặt với các thách thức như rủi ro thương mại quốc tế, biến động thị trường, và biến đổi khí hậu, Việt Nam có đầy đủ tiềm năng để tiếp tục duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ nhờ dòng vốn FDI dồi dào, xuất khẩu mạnh mẽ, và chính sách kinh tế linh hoạt. Hiểu rõ vị thế và thách thức của nền kinh tế sẽ giúp người dân và doanh nghiệp tận dụng cơ hội, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Tác giả: WikiMoney Team

Tài liệu tham khảo

  • Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2024 – Tổng cục Thống kê
  • Tổng quan về Việt Nam - World Bank
  • Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) – Wikipedia
  • Tổng quan dự báo tình hình kinh tế thế giới Quý I và cả năm 2024 – Tổng cục Thống kê
  • Những dấu ấn quan trọng về kinh tế - xã hội trong hành trình 75 năm – Tổng cục Thống kê
  • Những thành tựu cơ bản về phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam – Tạp chí Cộng sản
  • Kinh tế số Việt Nam phát triển nhanh nhất Đông Nam Á – Báo Chính phủ
  • Vị thế của Việt Nam trong phát triển kinh tế – Đài Phát thanh và Truyền hình Ninh Bình
  • So sánh GDP bình quân đầu người của các nước Đông Nam Á – Nhịp sống kinh tế
  • Kinh tế Việt Nam giai đoạn 2020-2023 và dự báo năm 2024 – Tạp chí Kinh tế và Dự báo
  • Một số điểm mới trong mô hình tăng trưởng kinh tế Việt Nam thời kỳ đến 2030 – Viện Nghiên cứu Phát triển
  • ADB Economic Outlook 2024 – Ngân hàng Phát triển Châu Á
  • IMF World Economic Outlook 2025 – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
Quý khách cần hỗ trợ về quản lý tài chính hay đầu tư? Hãy hỏi Trợ lý thông minh WikiMoney
Bài viết mới nhất
Bài viết cùng danh mục