Moving Averages (MA): Chỉ báo trung bình động

1. Lịch sử

Moving Averages (MA) là một trong những chỉ báo lâu đời và phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật. Ngay từ đầu thế kỷ 20, các nhà phân tích đã sử dụng MA để làm mượt dữ liệu giá và quan sát xu hướng. Khi thị trường tài chính phát triển, MA trở thành công cụ nền tảng, ứng dụng rộng rãi trong chứng khoán, ngoại hối, hàng hóa và tiền điện tử.

2. Định nghĩa

  • Moving Average (MA) là chỉ báo làm phẳng biến động giá để hiển thị xu hướng rõ ràng hơn.

  • MA là chỉ báo trễ (lagging indicator) vì được tính từ dữ liệu giá quá khứ.

  • Các loại phổ biến:

    • Simple Moving Average (SMA): trung bình cộng giá trong một khoảng thời gian.

    • Exponential Moving Average (EMA): nhấn mạnh giá gần nhất, phản ứng nhanh hơn với thay đổi thị trường.

    • Weighted Moving Average (WMA): gán trọng số tuyến tính cho dữ liệu, giá mới quan trọng hơn.

3. Cách tính

  • SMA = (Tổng giá đóng cửa trong n phiên) / n.

  • EMA = (Giá hiện tại × Hệ số) + (EMA trước × (1 – Hệ số)), với Hệ số = 2/(n+1).

  • WMA = Σ(Giá × Trọng số) / Σ(Trọng số).

4. Cách đọc

4.1. Xác định xu hướng

  • Giá trên MA → xu hướng tăng.

  • Giá dưới MA → xu hướng giảm.

4.2. Hỗ trợ/kháng cự động

  • Trong xu hướng tăng, MA thường đóng vai trò hỗ trợ.

  • Trong xu hướng giảm, MA thường đóng vai trò kháng cự.

4.3. Tín hiệu giao cắt (Crossover)

  • Golden Cross: MA ngắn hạn cắt lên MA dài hạn → tín hiệu tăng.

  • Death Cross: MA ngắn hạn cắt xuống MA dài hạn → tín hiệu giảm.

4.4. Phản ứng với chu kỳ

  • MA ngắn hạn (5–20 ngày) phản ứng nhanh, phù hợp giao dịch ngắn hạn.

  • MA dài hạn (50–200 ngày) phản ứng chậm, phù hợp quan sát xu hướng dài hạn.

5. Ứng dụng thực tế

  • Xác định xu hướng chính: MA cho biết thị trường đang tăng, giảm hoặc đi ngang.

  • Tín hiệu vào/ra lệnh: giao cắt giữa MA ngắn hạn và MA dài hạn cung cấp điểm mua/bán.

  • Xác định vùng hỗ trợ/kháng cự: giá thường bật lại hoặc dừng tại các đường MA quan trọng.

  • Kết hợp với chỉ báo khác: MA thường đi kèm RSI, MACD, Bollinger Bands để lọc nhiễu và tăng độ tin cậy.

  • Mốc thời gian phổ biến: 20, 50, 100, 200 ngày. Chiến lược Golden Cross, Death Cross thường dùng MA 50 và 200 ngày.

  • Hạn chế: MA là chỉ báo trễ, dễ gây tín hiệu giả trong thị trường sideway. Nên kết hợp quản trị rủi ro và xác nhận từ công cụ khác.

Minh họa Moving Averages: Biểu đồ minh họa SMA 20, SMA 50 và EMA 20 ngày trên dữ liệu giả lập.

Tác giả: WikiMoney Team

 

Quý khách cần hỗ trợ về quản lý tài chính hay đầu tư? Hãy hỏi Trợ lý thông minh WikiMoney