Lạm phát là khi giá cả hàng hóa và dịch vụ, như gạo, xăng, điện, tăng lên liên tục trong một khoảng thời gian dài. Điều này làm tiền mất giá, nghĩa là với 100.000 đồng hôm nay, bạn có thể mua ít đồ hơn vào năm sau. Ở Việt Nam, lạm phát từng rất cao vào những năm 1980, nhưng nay được kiểm soát tốt hơn, thường quanh mức 3-4% mỗi năm. Bài viết này sẽ kể lại lịch sử lạm phát ở Việt Nam và cách chính phủ, ngân hàng trung ương kiểm soát nó, giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động đến cuộc sống hàng ngày.
1. Lịch sử lạm phát ở Việt Nam
Trong những năm 1980 và đầu những năm 1990, Việt Nam đã trải qua giai đoạn lạm phát cao, với mức tăng giá đạt hàng trăm phần trăm mỗi năm. Ví dụ, năm 1986, lạm phát đạt mức 453,5%, và năm 1988, con số này là 356,2%. Đây là kết quả của việc quản lý kinh tế không hiệu quả, cùng với hậu quả của chiến tranh và cơ chế kinh tế kế hoạch hóa. Lúc đó, người dân gặp khó khăn lớn, vì giá gạo, thịt, và các nhu yếu phẩm tăng vọt, trong khi thu nhập không theo kịp.
Tuy nhiên, kể từ khi Việt Nam thực hiện chính sách Đổi mới vào năm 1986, lạm phát đã được kiểm soát tốt hơn. Đến những năm 1990, lạm phát giảm xuống dưới 10% mỗi năm, và trong những năm gần đây, mức lạm phát thường dao động quanh 3-4% hàng năm. Ví dụ, năm 2023, lạm phát ở Việt Nam là 3,25%, và dự báo cho năm 2025 là 2,9%, theo IMF - Vietnam: 2024 Article IV Consultation. Điều này cho thấy Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể trong việc kiểm soát lạm phát, giúp người dân mua sắm dễ dàng hơn và kinh tế phát triển ổn định.
Dưới đây là bảng lịch sử lạm phát ở Việt Nam từ 1980 đến 2024, dựa trên dữ liệu từ Worlddata.info - Inflation rates in Vietnam:
|
Năm |
Lạm phát (%) |
Ghi chú |
|
1980 |
37,2% |
Bắt đầu giai đoạn lạm phát cao. |
|
1986 |
453,5% |
Đỉnh điểm hyperinflation. |
|
1988 |
356,2% |
Lạm phát vẫn rất cao sau chiến tranh. |
|
1993 |
5,0% |
Bắt đầu kiểm soát tốt hơn sau Đổi mới. |
|
2000 |
-1,7% |
Giảm phát, giá cả giảm hiếm gặp. |
|
2008 |
23,1% |
Đỉnh cao trong khủng hoảng toàn cầu. |
|
2015 |
0,6% |
Lạm phát thấp nhất thập kỷ gần đây. |
|
2023 |
3,25% |
Ổn định, quanh mức 3-4%. |
Bảng trên cho thấy, từ những năm 1980, lạm phát ở Việt Nam từng rất cao, nhưng nhờ các chính sách kinh tế, nó đã giảm đáng kể, đặc biệt từ những năm 1990 trở đi.
2. Các biện pháp kiểm soát lạm phát ở Việt Nam
Việt Nam dùng nhiều cách để kiểm soát lạm phát, giống như cách bạn điều chỉnh bếp gas để không để nước sôi quá mức. Dưới đây là các biện pháp chính:

2.1. Chính sách tiền tệ
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đóng vai trò trung tâm, giống như người quản lý "hộp tiền" của cả nước. NHNN điều chỉnh lãi suất, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và thực hiện các hoạt động thị trường mở để quản lý lượng tiền trong nền kinh tế. Khi lạm phát cao, NHNN có thể tăng lãi suất để giảm nhu cầu vay và chi tiêu, từ đó làm giảm áp lực lạm phát. Ví dụ, năm 2008, khi lạm phát lên 23,1%, NHNN đã tăng lãi suất để giảm vay mượn, giúp giá cả ổn định hơn. Ngược lại, khi kinh tế chậm lại, NHNN giảm lãi suất để khuyến khích vay vốn và đầu tư, như trong đại dịch COVID-19 (2020-2021).
2.2. Chính sách tài khóa
Chính phủ dùng tiền từ thuế để hỗ trợ, giống như bạn chi tiền giúp bạn bè khi họ khó khăn. Chính phủ có thể giảm thuế, tăng chi tiêu công, hoặc trợ giá cho các hàng hóa thiết yếu (như gạo, xăng dầu) để giảm tác động của lạm phát đối với người dân. Ví dụ, trong những năm gần đây, chính phủ đã áp dụng các gói hỗ trợ kinh tế, như giảm thuế VAT, để giúp dân mua sắm rẻ hơn, và chi tiền xây bệnh viện, trường học để tạo việc làm, giảm áp lực lạm phát.
2.3. Quản lý ngoại hối
Việt Nam cũng quản lý tỷ giá hối đoái, giống như giữ giá tiền Việt Nam (VND) không bị mất giá quá nhanh so với USD. Nhờ vào việc kiểm soát nguồn cung ngoại tệ và duy trì sự ổn định của đồng VND, NHNN giúp giảm áp lực lạm phát từ các yếu tố bên ngoài, như giá dầu tăng toàn cầu. Ví dụ, khi giá dầu thế giới tăng, NHNN can thiệp để giữ VND ổn định, tránh làm giá xăng trong nước tăng vọt.
2.4. Hợp tác quốc tế
Việt Nam nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thông qua các chương trình tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật. IMF thường xuyên đánh giá tình hình kinh tế của Việt Nam thông qua các cuộc tham vấn Article IV, cung cấp các khuyến nghị về chính sách tiền tệ và tài khóa để duy trì ổn định kinh tế, như được đề cập trong IMF - Vietnam: 2024 Article IV Consultation. Ví dụ, IMF khuyên Việt Nam giữ lãi suất hợp lý để kiểm soát lạm phát mà không làm chậm tăng trưởng.
3. Kết luận
Lạm phát ở Việt Nam đã có những biến động lớn trong lịch sử, nhưng nhờ vào các biện pháp kiểm soát hiệu quả, đặc biệt là sau chính sách Đổi mới, lạm phát đã được kiểm soát tốt hơn. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chính sách tiền tệ để duy trì ổn định giá cả, trong khi chính phủ sử dụng các công cụ tài khóa để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp. Hợp tác quốc tế và sự hỗ trợ từ các tổ chức như IMF cũng góp phần quan trọng trong việc duy trì sự ổn định kinh tế và kiểm soát lạm phát ở Việt Nam. Hiểu rõ lịch sử và cách kiểm soát lạm phát giúp bạn nhận ra tại sao giá cả đôi khi tăng, và cách chính phủ giúp bạn sống tốt hơn.
Tác giả: WikiMoney team
Nguồn văn bản

















































































































